Bạn đã bao giờ tự hỏi “This morning là gì” trong tiếng Anh chưa? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại mở ra cả một kho tàng ngữ pháp và từ vựng phong phú. Để khám phá sâu hơn và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy cùng IELTS 45 phút tìm hiểu về cách sử dụng “this morning” một cách hiệu quả. Từ đó, bạn sẽ tự tin giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS.

1. This morning có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, cụm từ “this morning” được sử dụng để chỉ buổi sáng của ngày hôm nay. Nó thường được dùng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra hoặc đang diễn ra trong khoảng thời gian từ khi bắt đầu ngày mới cho đến thời điểm nói.

Ví dụ:

  • I woke up early this morning. (Tôi dậy sớm vào sáng nay.)
  • Did you have breakfast this morning? (Bạn đã ăn sáng chưa?)
  • It was raining heavily this morning. (Trời mưa rất to sáng nay.)

2. This morning thường được dùng trong thì nào?

Cụm từ “this morning” (sáng nay) thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian đã qua trong ngày hôm nay. Vì vậy, nó thường xuất hiện trong các thì liên quan đến quá khứ. Cùng xem xét một số thì phổ biến được dùng với “this morning”:

This morning thường được dùng trong thì nào?

Thì quá khứ đơn

  • Ý nghĩa: Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ, thường ở một thời điểm xác định.
  • Ví dụ:
    • I got up at 6:00 this morning. (Tôi dậy lúc 6 giờ sáng nay.)
    • She had breakfast and went to work this morning. (Cô ấy ăn sáng và đi làm sáng nay.)

Thì hiện tại hoàn thành

  • Ý nghĩa: Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai. Thường nhấn mạnh kết quả của hành động đó.
  • Ví dụ:
    • I have already finished my homework this morning. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà sáng nay rồi.)
    • She hasn’t eaten anything this morning. (Cô ấy chưa ăn gì sáng nay cả.)

Các thì khác (nếu có) và ví dụ

Ví dụ: I have been working on this project since this morning. (Tôi đã làm dự án này từ sáng nay.)

  • Thì quá khứ tiếp diễn: Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: I was watching TV when my mom called this morning. (Tôi đang xem TV thì mẹ gọi sáng nay.)

  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể vẫn đang tiếp diễn. Thường nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

3. Cách phân biệt “this morning” với các cụm từ tương tự

Cụm từ “this morning” (sáng nay) thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian đã qua trong ngày hôm nay. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác, chúng ta cần phân biệt nó với các cụm từ tương tự khác.

So sánh với “yesterday morning”

  • “Yesterday morning” (sáng hôm qua): Chỉ một khoảng thời gian đã qua trong ngày hôm qua. Nó được dùng để nói về các hành động, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ gần hơn so với “this morning”.
  • Ví dụ:
    • I woke up at 7:00 yesterday morning. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng hôm qua.)
  • Phân biệt: “Yesterday morning” rõ ràng chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ, trong khi “this morning” ám chỉ khoảng thời gian gần đây hơn, vẫn còn liên quan đến ngày hôm nay.

So sánh với “tomorrow morning”

  • “Tomorrow morning” (sáng mai): Chỉ một khoảng thời gian trong tương lai, vào ngày mai. Nó được dùng để nói về các kế hoạch, dự định sẽ diễn ra.
  • Ví dụ:
    • I will meet my friend tomorrow morning. (Tôi sẽ gặp bạn tôi vào sáng mai.)
  • Phân biệt: “Tomorrow morning” chỉ một thời điểm trong tương lai, trong khi “this morning” đã xảy ra và thuộc về quá khứ.

Bảng so sánh:

Cụm từThời gianVí dụ
this morningSáng nay (quá khứ gần)I had breakfast this morning.
yesterday morningSáng hôm qua (quá khứ)I went to the park yesterday morning.
tomorrow morningSáng mai (tương lai)I will study English tomorrow morning.

4. Bài tập thực hành

Chọn đáp án đúng

Bài tập 1:

  • Tôi đã ăn sáng lúc 7 giờ.
  • Câu tiếng Anh nào đúng?
    • A. I eat breakfast at 7 o’clock.
    • B. I ate breakfast at 7 o’clock.
    • C. I am eating breakfast at 7 o’clock.

Bài tập 2:

  • Cô ấy sẽ đến thăm bạn vào sáng mai.
  • Câu tiếng Anh nào đúng?
    • A. She will visit her friend this morning.
    • B. She visited her friend yesterday morning.
    • C. She will visit her friend tomorrow morning.

Bài tập 3:

  • Chúng tôi đã làm bài tập về nhà từ sáng nay.
  • Câu tiếng Anh nào đúng?
    • A. We have done our homework this morning.
    • B. We did our homework this morning.
    • C. We will do our homework this morning.

Viết câu sử dụng “this morning”

Bài tập 1:

  • Hãy viết một câu về việc bạn thức dậy vào sáng nay.
  • Ví dụ: I woke up at 6:00 this morning.

Bài tập 2:

  • Hãy viết một câu về việc bạn đã làm gì đó vào sáng nay.
  • Ví dụ: I read a book this morning.

Bài tập 3:

  • Hãy viết một câu về một việc bạn sẽ làm vào sáng mai.
  • Ví dụ: I will go for a run tomorrow morning.

Đáp án:

  • Bài tập 1: B
  • Bài tập 2: C
  • Bài tập 3: A

5. Tại sao “This morning” lại gây khó khăn cho người học Tiếng Anh?

Cụm từ “this morning” (sáng nay) tưởng chừng đơn giản nhưng lại là một trong những điểm khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến điều này? Chúng ta hãy cùng phân tích hai yếu tố chính:

Tại sao “This morning” lại gây khó khăn cho người học Tiếng Anh?

Sự nhầm lẫn giữa các thì

  • Sự đa dạng của các thì: Tiếng Anh có hệ thống các thì khá phức tạp, đặc biệt khi nói về thời gian. Cụm từ “this morning” có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau như quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ tiếp diễn, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý muốn diễn đạt.
  • Sự tinh tế trong việc lựa chọn thì: Việc lựa chọn thì đúng đắn đòi hỏi người học phải nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của từng thì, đồng thời hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng. Một sai sót nhỏ về thì có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
  • Ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ: Cấu trúc ngữ pháp của tiếng Anh và tiếng Việt có nhiều điểm khác biệt. Điều này khiến người học dễ bị ảnh hưởng bởi cách diễn đạt trong tiếng mẹ đẻ, dẫn đến việc sử dụng sai thì khi dịch trực tiếp.

Thiếu ngữ cảnh sử dụng

  • Ngữ cảnh đa dạng: Cụm từ “this morning” có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những câu đơn giản hàng ngày đến những câu phức tạp hơn trong văn viết.
  • Sự thay đổi ý nghĩa theo ngữ cảnh: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “this morning” có thể mang những ý nghĩa khác nhau, nhấn mạnh vào các khía cạnh khác nhau của thời gian.
  • Khó khăn trong việc nắm bắt ngữ cảnh: Đối với người mới bắt đầu, việc nắm bắt ngữ cảnh và lựa chọn thì phù hợp là một thử thách lớn.

Ví dụ minh họa:

Câu 3: I was reading a book when my phone rang this morning. (Tôi đang đọc sách thì điện thoại reo sáng nay.) – Thì quá khứ tiếp diễn, nhấn mạnh hành động đang diễn ra bị cắt ngang.

Câu 1: I ate breakfast this morning. (Tôi ăn sáng sáng nay.) – Thì quá khứ đơn, nhấn mạnh hành động đã xảy ra và kết thúc.

Câu 2: I have already finished my homework this morning. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà sáng nay rồi.) – Thì hiện tại hoàn thành, nhấn mạnh kết quả của hành động.

6. Kết luận

Như vậy, “this morning” có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều thì khác nhau tùy theo ngữ cảnh, từ hiện tại hoàn thành, tiếp diễn, đến quá khứ đơn và tương lai gần. Hiểu rõ cách dùng “this morning” sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa chính xác và giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn.

Hy vọng những giải đáp trên sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng “this morning” trong các thì. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của IELTS 45 Phút để khám phá thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích nhé!