Bạn đang băn khoăn “Do away with là gì?” và muốn tìm hiểu rõ hơn về cụm từ này? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn, cung cấp định nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa sinh động, đồng thời liên hệ với các từ khóa liên quan để bạn có cái nhìn toàn diện hơn. Hãy cùng IELTS 45 Phút khám phá ngay!

1. Định nghĩa cụm từ “Do away with”

“Do away with” là một cụm động từ trong Tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

  • Nghĩa đen:
    • Loại bỏ, hủy bỏ: “Do away with” thường được hiểu là việc chấm dứt hoàn toàn một cái gì đó, loại bỏ nó khỏi tồn tại. Ví dụ:
      • We should do away with plastic bags to protect the environment. (Chúng ta nên loại bỏ túi nilon để bảo vệ môi trường.)
    • Giết chết: Trong một số trường hợp, cụm từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ việc giết chết ai đó hoặc cái gì đó. Tuy nhiên, cách dùng này thường ít phổ biến hơn và có thể gây hiểu nhầm.
  • Nghĩa bóng:
    • Kết thúc, chấm dứt: “Do away with” còn được sử dụng để chỉ việc chấm dứt một tình trạng, một thói quen hoặc một hệ thống nào đó. Ví dụ:
      • It’s time to do away with old-fashioned teaching methods. (Đã đến lúc chấm dứt những phương pháp giảng dạy lỗi thời.)
    • Từ bỏ: Cụm từ này cũng có thể mang ý nghĩa là từ bỏ một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một niềm tin nào đó. Ví dụ:
      • I’ve decided to do away with my old habits. (Tôi đã quyết định từ bỏ những thói quen cũ của mình.)

Liên kết đến các từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của “do away with”, chúng ta có thể so sánh nó với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác:

  • Từ đồng nghĩa:
    • Eliminate: Loại bỏ hoàn toàn một vấn đề hoặc một mối đe dọa.
    • Abolish: Hủy bỏ một luật, một hệ thống hoặc một tổ chức.
  • Từ trái nghĩa:
    • Keep: Giữ lại, bảo tồn.
    • Maintain: Duy trì, giữ gìn.

2. Các cách dùng phổ biến của “Do away with”

Các cách dùng phổ biến của “Do away with”

Do away with someone

  • Ý nghĩa: Như bạn đã đề cập, “do away with someone” thường được hiểu là hành động giết hại hoặc loại bỏ một ai đó khỏi sự tồn tại. Đây là một cách diễn đạt khá mạnh và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tiêu cực, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc các câu chuyện có yếu tố bí ẩn, tội phạm.
  • Ví dụ:
    • He threatened to do away with his enemies. (Hắn ta đe dọa sẽ giết chết kẻ thù của mình.)
    • The detective suspected that the victim had been done away with. (Thám tử nghi ngờ nạn nhân đã bị giết hại.)

Do away with something

  • Ý nghĩa: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ, hủy bỏ hoặc chấm dứt một cái gì đó. Nó có thể áp dụng cho các vật thể, hệ thống, quy tắc, hoặc thậm chí là những ý tưởng, thói quen.
  • Ví dụ:
    • The government is planning to do away with the old tax system. (Chính phủ đang có kế hoạch bãi bỏ hệ thống thuế cũ.)
    • They decided to do away with the old, inefficient machinery. (Họ quyết định loại bỏ những máy móc cũ kỹ, kém hiệu quả.)
    • Let’s do away with this outdated tradition. (Hãy chấm dứt truyền thống lỗi thời này đi.)

Các ví dụ khác đa dạng hơn để minh họa rõ hơn:

  • Trong lĩnh vực công nghệ:
    • Many companies are doing away with traditional office spaces and adopting remote work. (Nhiều công ty đang loại bỏ không gian văn phòng truyền thống và chuyển sang làm việc từ xa.)
  • Trong lĩnh vực xã hội:
    • The activists are campaigning to do away with discrimination against minorities. (Các nhà hoạt động đang vận động để xóa bỏ sự phân biệt đối xử đối với các dân tộc thiểu số.)
  • Trong cuộc sống hàng ngày:
    • I’m trying to do away with my habit of eating junk food. (Tôi đang cố gắng từ bỏ thói quen ăn đồ ăn vặt.)

3. Bài tập thực hành

Bài tập thực hành

Bước 1: Lựa chọn hình thức câu hỏi:

  • Trắc nghiệm:
    • Câu hỏi đơn lựa chọn: Chọn kiểu dữ liệu phù hợp để lưu trữ giá trị “Hello, world!”
    • Câu hỏi đa lựa chọn: Những kiểu dữ liệu nào sau đây là kiểu dữ liệu số?
    • Câu hỏi đúng/sai: Kiểu dữ liệu float có thể lưu trữ số nguyên?
  • Điền từ:
    • Kiểu dữ liệu … được sử dụng để lưu trữ các chuỗi ký tự.
    • Để khai báo một biến số kiểu số nguyên, ta sử dụng từ khóa …

Bước 2: Tạo câu hỏi:

Dựa vào hình thức câu hỏi đã chọn, bạn sẽ tạo ra các câu hỏi cụ thể.

Ví dụ:

  • Trắc nghiệm:
    • Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp để lưu trữ giá trị “3.14”?
      • a) int
      • b) float
      • c) str
      • d) bool
  • Điền từ:
    • Kiểu dữ liệu str được sử dụng để lưu trữ các chuỗi ký tự.
    • Để khai báo một biến số kiểu số nguyên, ta sử dụng từ khóa int.

Bước 3: Cung cấp đáp án chi tiết và giải thích:

  • Đáp án:
    • Câu 1: b) float
    • Câu 2: int, float
  • Giải thích:
    • float là kiểu dữ liệu số thực, dùng để lưu trữ các số có phần thập phân.
    • int là kiểu dữ liệu số nguyên, dùng để lưu trữ các số nguyên.

Bài tập thực hành hoàn chỉnh:

Bài tập thực hành – Kiểu dữ liệu trong Python

Câu hỏi:

  1. Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp để lưu trữ giá trị “3.14”?
    • a) int
    • b) float
    • c) str
    • d) bool
  2. Những kiểu dữ liệu nào sau đây là kiểu dữ liệu số?
    • a) int
    • b) float
    • c) str
    • d) bool
  3. Kiểu dữ liệu … được sử dụng để lưu trữ các chuỗi ký tự.
  4. Để khai báo một biến số kiểu số nguyên, ta sử dụng từ khóa …

Đáp án:

  1. b) float (Giải thích: float là kiểu dữ liệu số thực, dùng để lưu trữ các số có phần thập phân.)
  2. a) int, b) float (Giải thích: int và float là các kiểu dữ liệu số.)
  3. str (Giải thích: str là kiểu dữ liệu chuỗi, dùng để lưu trữ các chuỗi ký tự.)
  4. int (Giải thích: int là từ khóa dùng để khai báo biến số kiểu số nguyên.)

Tuyệt vời! Chúng ta cùng nhau xây dựng một phần nội dung chi tiết về cách sử dụng “do away with” nhé.

4. Các lưu ý khi sử dụng “Do away with”

Các lưu ý khi sử dụng “Do away with”

Ngữ cảnh sử dụng

  • Loại bỏ hoặc ngừng sử dụng: “Do away with” thường được dùng để chỉ hành động loại bỏ hoàn toàn một thứ gì đó, chấm dứt việc sử dụng nó.
    • Ví dụ: They are trying to do away with single-use plastics to protect the environment. (Họ đang cố gắng loại bỏ nhựa dùng một lần để bảo vệ môi trường.)
  • Giết hại: Trong một số trường hợp, đặc biệt trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng, “do away with” có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động giết hại ai đó. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn và nên tránh trong văn viết trang trọng.
    • Ví dụ: Some people believe the villain did away with his partner. (Một số người tin rằng tên tội phạm đã giết hại đối tác của hắn.)  

Những lỗi thường gặp

  • Sử dụng sai giới từ: “Do away with” là một cụm động từ cố định, không có giới từ đi kèm.
  • Chia động từ sai: Động từ “do” trong cụm động từ này cần được chia đúng theo thì và chủ ngữ.
  • Sử dụng trong ngữ cảnh không phù hợp: Không nên sử dụng “do away with” trong những tình huống trang trọng hoặc khi muốn diễn đạt một ý nghĩa lịch sự.

5. Từ vựng mở rộng

Các phrasal verb tương tự

  • Do away with, get rid of, put an end to: Ba cụm động từ này đều mang nghĩa “loại bỏ”, “chấm dứt”. Tuy nhiên, mỗi cụm từ lại có sắc thái nghĩa và cách sử dụng hơi khác nhau:
    • Do away with: Nhấn mạnh hành động loại bỏ hoàn toàn, thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn.
    • Get rid of: Nhấn mạnh việc muốn thoát khỏi một thứ gì đó, thường mang ý nghĩa chủ động hơn.
    • Put an end to: Nhấn mạnh việc chấm dứt một tình huống, một vấn đề, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.

Các collocation thường đi kèm với “do away with”

  • Do away with: thường đi kèm với danh từ chỉ những thứ trừu tượng như:
    • Practices: Những tập tục, thói quen
    • Systems: Hệ thống, chế độ
    • Beliefs: Niềm tin
    • Laws: Luật lệ
    • Problems: Vấn đề
  • Ví dụ:
    • “They want to do away with the old tax system.” (Họ muốn loại bỏ hệ thống thuế cũ.)
    • “Let’s do away with these outdated beliefs.” (Hãy loại bỏ những niềm tin lỗi thời này.)

6. Kết luận

Qua bài viết trên, chúng mình đã cung cấp đầy đủ thông tin về “do away with” bao gồm định nghĩa, cách sử dụng, các cấu trúc liên quan, và những động từ thay thế phù hợp kèm theo ví dụ minh họa. Bên cạnh đó, bạn cũng đã nắm rõ một số lỗi sai phổ biến khi sử dụng cụm từ này như:

  • Dùng sai giới từ dẫn đến hiểu sai ý nghĩa.
  • Không chia động từ đúng hoặc chia sai trong câu.
  • Sử dụng từ thay thế không phù hợp ngữ cảnh.

Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận để được giải đáp nhanh chóng nhé! Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn sử dụng “do away with” một cách chính xác và hiệu quả hơn!